Thống kê lô xiên
Thống kê lô xiên 2, lô xiên 3 theo tỉnh, miền
Thống kê lô xiên 2 Miền Bắc trong 10 ngày
Bộ số | Số ngày về | Ngày đã về |
---|---|---|
90 - 92 | 5 ngày | 29/12/2024,27/12/2024,24/12/2024,21/12/2024,20/12/2024 |
20 - 97 | 4 ngày | 27/12/2024,23/12/2024,22/12/2024,20/12/2024 |
40 - 53 | 4 ngày | 29/12/2024,28/12/2024,25/12/2024,24/12/2024 |
43 - 90 | 4 ngày | 29/12/2024,27/12/2024,21/12/2024,20/12/2024 |
43 - 92 | 4 ngày | 29/12/2024,27/12/2024,21/12/2024,20/12/2024 |
44 - 90 | 4 ngày | 29/12/2024,27/12/2024,24/12/2024,20/12/2024 |
44 - 92 | 4 ngày | 29/12/2024,27/12/2024,24/12/2024,20/12/2024 |
44 - 98 | 4 ngày | 29/12/2024,24/12/2024,22/12/2024,20/12/2024 |
53 - 55 | 4 ngày | 26/12/2024,25/12/2024,24/12/2024,23/12/2024 |
55 - 60 | 4 ngày | 26/12/2024,25/12/2024,23/12/2024,21/12/2024 |
04 - 49 | 3 ngày | 28/12/2024,27/12/2024,22/12/2024 |
Thống kê lô xiên 3 Miền Bắc trong 10 ngày
Bộ số | Số ngày về | Ngày đã về |
---|---|---|
43 - 90 - 92 | 4 ngày | 29/12/2024,27/12/2024,21/12/2024,20/12/2024 |
44 - 90 - 92 | 4 ngày | 29/12/2024,27/12/2024,24/12/2024,20/12/2024 |
04 - 92 - 96 | 3 ngày | 28/12/2024,27/12/2024,21/12/2024 |
10 - 23 - 60 | 3 ngày | 26/12/2024,25/12/2024,22/12/2024 |
10 - 23 - 62 | 3 ngày | 26/12/2024,25/12/2024,22/12/2024 |
10 - 44 - 98 | 3 ngày | 24/12/2024,22/12/2024,20/12/2024 |
10 - 53 - 55 | 3 ngày | 26/12/2024,25/12/2024,24/12/2024 |
10 - 60 - 62 | 3 ngày | 26/12/2024,25/12/2024,22/12/2024 |
10 - 64 - 89 | 3 ngày | 25/12/2024,22/12/2024,20/12/2024 |
11 - 66 - 92 | 3 ngày | 28/12/2024,24/12/2024,21/12/2024 |
17 - 44 - 98 | 3 ngày | 29/12/2024,22/12/2024,20/12/2024 |