Thống kê lô xiên
Thống kê lô xiên 2, lô xiên 3 theo tỉnh, miền
Thống kê lô xiên 2 Miền Bắc trong 10 ngày
Bộ số | Số ngày về | Ngày đã về |
---|---|---|
06 - 36 | 5 ngày | 19/12/2024,18/12/2024,17/12/2024,14/12/2024,11/12/2024 |
00 - 29 | 3 ngày | 16/12/2024,15/12/2024,14/12/2024 |
00 - 46 | 3 ngày | 16/12/2024,15/12/2024,14/12/2024 |
00 - 78 | 3 ngày | 16/12/2024,15/12/2024,14/12/2024 |
01 - 10 | 3 ngày | 20/12/2024,18/12/2024,15/12/2024 |
02 - 06 | 3 ngày | 19/12/2024,18/12/2024,11/12/2024 |
02 - 36 | 3 ngày | 19/12/2024,18/12/2024,11/12/2024 |
06 - 09 | 3 ngày | 19/12/2024,18/12/2024,14/12/2024 |
06 - 10 | 3 ngày | 18/12/2024,17/12/2024,12/12/2024 |
06 - 12 | 3 ngày | 18/12/2024,16/12/2024,12/12/2024 |
06 - 16 | 3 ngày | 19/12/2024,16/12/2024,12/12/2024 |
Thống kê lô xiên 3 Miền Bắc trong 10 ngày
Bộ số | Số ngày về | Ngày đã về |
---|---|---|
00 - 29 - 46 | 3 ngày | 16/12/2024,15/12/2024,14/12/2024 |
00 - 29 - 78 | 3 ngày | 16/12/2024,15/12/2024,14/12/2024 |
00 - 46 - 78 | 3 ngày | 16/12/2024,15/12/2024,14/12/2024 |
02 - 06 - 36 | 3 ngày | 19/12/2024,18/12/2024,11/12/2024 |
06 - 09 - 36 | 3 ngày | 19/12/2024,18/12/2024,14/12/2024 |
06 - 12 - 79 | 3 ngày | 18/12/2024,16/12/2024,12/12/2024 |
06 - 31 - 51 | 3 ngày | 19/12/2024,16/12/2024,11/12/2024 |
06 - 36 - 62 | 3 ngày | 18/12/2024,17/12/2024,11/12/2024 |
06 - 36 - 74 | 3 ngày | 19/12/2024,17/12/2024,14/12/2024 |
16 - 29 - 50 | 3 ngày | 16/12/2024,15/12/2024,12/12/2024 |
29 - 46 - 78 | 3 ngày | 16/12/2024,15/12/2024,14/12/2024 |