Thống kê lô xiên
Thống kê lô xiên 2, lô xiên 3 theo tỉnh, miền
Thống kê lô xiên 2 Miền Bắc trong 10 ngày
Bộ số | Số ngày về | Ngày đã về |
---|---|---|
25 - 41 | 5 ngày | 09/02/2025,07/02/2025,05/02/2025,02/02/2025,01/02/2025 |
25 - 58 | 4 ngày | 09/02/2025,07/02/2025,02/02/2025,01/02/2025 |
25 - 64 | 4 ngày | 09/02/2025,07/02/2025,05/02/2025,01/02/2025 |
25 - 74 | 4 ngày | 09/02/2025,07/02/2025,02/02/2025,01/02/2025 |
32 - 41 | 4 ngày | 09/02/2025,08/02/2025,05/02/2025,01/02/2025 |
41 - 58 | 4 ngày | 09/02/2025,07/02/2025,02/02/2025,01/02/2025 |
41 - 64 | 4 ngày | 09/02/2025,07/02/2025,05/02/2025,01/02/2025 |
41 - 74 | 4 ngày | 09/02/2025,07/02/2025,02/02/2025,01/02/2025 |
57 - 60 | 4 ngày | 10/02/2025,08/02/2025,06/02/2025,03/02/2025 |
58 - 74 | 4 ngày | 09/02/2025,07/02/2025,02/02/2025,01/02/2025 |
60 - 97 | 4 ngày | 06/02/2025,04/02/2025,03/02/2025,02/02/2025 |
Thống kê lô xiên 3 Miền Bắc trong 10 ngày
Bộ số | Số ngày về | Ngày đã về |
---|---|---|
25 - 41 - 58 | 4 ngày | 09/02/2025,07/02/2025,02/02/2025,01/02/2025 |
25 - 41 - 64 | 4 ngày | 09/02/2025,07/02/2025,05/02/2025,01/02/2025 |
25 - 41 - 74 | 4 ngày | 09/02/2025,07/02/2025,02/02/2025,01/02/2025 |
25 - 58 - 74 | 4 ngày | 09/02/2025,07/02/2025,02/02/2025,01/02/2025 |
41 - 58 - 74 | 4 ngày | 09/02/2025,07/02/2025,02/02/2025,01/02/2025 |
14 - 24 - 91 | 3 ngày | 07/02/2025,06/02/2025,05/02/2025 |
14 - 25 - 41 | 3 ngày | 09/02/2025,07/02/2025,05/02/2025 |
14 - 25 - 64 | 3 ngày | 09/02/2025,07/02/2025,05/02/2025 |
14 - 41 - 64 | 3 ngày | 09/02/2025,07/02/2025,05/02/2025 |
14 - 53 - 67 | 3 ngày | 10/02/2025,07/02/2025,06/02/2025 |
14 - 53 - 78 | 3 ngày | 10/02/2025,07/02/2025,06/02/2025 |