Thống kê lô xiên
Thống kê lô xiên 2, lô xiên 3 theo tỉnh, miền
Thống kê lô xiên 2 Miền Bắc trong 10 ngày
Bộ số | Số ngày về | Ngày đã về |
---|---|---|
75 - 97 | 5 ngày | 29/09/2023,28/09/2023,25/09/2023,23/09/2023,22/09/2023 |
21 - 41 | 4 ngày | 29/09/2023,27/09/2023,22/09/2023,21/09/2023 |
21 - 97 | 4 ngày | 29/09/2023,27/09/2023,25/09/2023,22/09/2023 |
22 - 97 | 4 ngày | 28/09/2023,27/09/2023,25/09/2023,23/09/2023 |
41 - 97 | 4 ngày | 29/09/2023,27/09/2023,23/09/2023,22/09/2023 |
00 - 84 | 3 ngày | 28/09/2023,26/09/2023,22/09/2023 |
03 - 21 | 3 ngày | 25/09/2023,22/09/2023,21/09/2023 |
03 - 63 | 3 ngày | 26/09/2023,22/09/2023,21/09/2023 |
03 - 80 | 3 ngày | 26/09/2023,22/09/2023,21/09/2023 |
03 - 83 | 3 ngày | 26/09/2023,25/09/2023,22/09/2023 |
04 - 17 | 3 ngày | 30/09/2023,28/09/2023,21/09/2023 |
Thống kê lô xiên 3 Miền Bắc trong 10 ngày
Bộ số | Số ngày về | Ngày đã về |
---|---|---|
03 - 63 - 80 | 3 ngày | 26/09/2023,22/09/2023,21/09/2023 |
04 - 17 - 20 | 3 ngày | 30/09/2023,28/09/2023,21/09/2023 |
05 - 21 - 97 | 3 ngày | 29/09/2023,27/09/2023,25/09/2023 |
05 - 30 - 66 | 3 ngày | 29/09/2023,27/09/2023,24/09/2023 |
10 - 41 - 97 | 3 ngày | 27/09/2023,23/09/2023,22/09/2023 |
14 - 75 - 97 | 3 ngày | 25/09/2023,23/09/2023,22/09/2023 |
21 - 41 - 66 | 3 ngày | 29/09/2023,27/09/2023,21/09/2023 |
21 - 41 - 97 | 3 ngày | 29/09/2023,27/09/2023,22/09/2023 |
21 - 75 - 97 | 3 ngày | 29/09/2023,25/09/2023,22/09/2023 |
22 - 24 - 97 | 3 ngày | 28/09/2023,27/09/2023,23/09/2023 |
22 - 56 - 97 | 3 ngày | 28/09/2023,27/09/2023,25/09/2023 |